Từ vựng

Ôn luyện và cải thiện những từ vựng bạn thường mắc lỗi

2
Rất yếu
2
Trung bình
1
Hơi yếu
3
Đánh dấu ôn

deteriorate

/dɪˈtɪriəreɪt/Rất yếu8 lỗi

[verb] trở nên tệ hơn, suy giảm

Ví dụ: The weather conditions deteriorated rapidly.
Dịch: Điều kiện thời tiết đã xấu đi nhanh chóng.
Ôn tập lần cuối: 15/1/2024

ambiguous

/æmˈbɪɡjuəs/Trung bình5 lỗi

[adjective] mơ hồ, không rõ ràng

Ví dụ: The instructions were ambiguous and confusing.
Dịch: Hướng dẫn rất mơ hồ và khó hiểu.
Ôn tập lần cuối: 20/1/2024

conscientious

/ˌkɒnʃiˈenʃəs/Hơi yếu3 lỗi

[adjective] tận tâm, chu đáo

Ví dụ: She is a conscientious worker who pays attention to detail.
Dịch: Cô ấy là một nhân viên tận tâm, chú ý đến từng chi tiết.
Ôn tập lần cuối: 25/1/2024

ubiquitous

/juːˈbɪkwɪtəs/Rất yếu7 lỗi

[adjective] có mặt ở khắp nơi

Ví dụ: Smartphones have become ubiquitous in modern society.
Dịch: Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến khắp nơi trong xã hội hiện đại.
Ôn tập lần cuối: 10/1/2024

meticulous

/mɪˈtɪkjələs/Trung bình4 lỗi

[adjective] tỉ mỉ, cẩn thận

Ví dụ: The report was prepared with meticulous attention to detail.
Dịch: Báo cáo được chuẩn bị với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.
Ôn tập lần cuối: 18/1/2024